- Acer K202Q – 19.5 inch, 1600x900 @75Hz, TN, VGA/HDMI, LED, Đen
- Acer EK221Q E3 – 21.5 inch, 1920x1080 @100Hz, IPS, FreeSync, VGA/HDMI, LED, Đen
- Acer EK241Y E – 23.8 inch, 1920x1080 @100Hz, IPS, FreeSync, VGA/HDMI, LED, Đen
- Acer EK251Q E – 24.5 inch, 1920x1080 @100Hz, IPS, FreeSync, VGA/HDMI, LED, Đen
- Acer K243Y E – 23.8 inch, 1920x1080 @120Hz, IPS, FreeSync, VGA/HDMI, LED, Đen
- Acer K273E – 27.0 inch, 1920x1080 @100Hz, IPS, FreeSync, VGA/HDMI, LED, Đen
- Acer EK241Y G – 24.0 inch, 1920x1080 @120Hz, IPS, VGA/HDMI, LED, Đen
- Acer EK251Q G – 24.5 inch, 1920x1080 @120Hz, IPS, VGA/HDMI, LED, Đen
- Acer EK271Y G – 27.0 inch, 1920x1080 @120Hz, IPS, VGA/HDMI, LED, Đen
- Acer SA272U E – 27.0 inch, 2560x1440 @100Hz, IPS, FreeSync, HDR10, VGA/DP/2xHDMI, LED, Loa, Đen
- Acer SA272U E (White) – 27.0 inch, 2560x1440 @100Hz, IPS, FreeSync, VGA/DP/2xHDMI, LED, Loa, Trắng
- Acer Nitro KG240Y M5 – 23.8 inch, 1920x1080 @180Hz, IPS, FreeSync, 2xHDMI/DP, LED, Đen
- Acer Nitro KG270 M5 – 27.0 inch, 1920x1080 @180Hz, IPS, FreeSync, HDR10, 2xHDMI/DP, Đen
- Acer ED270R S3 – 27.0 inch, 1920x1080 @180Hz, VA, FreeSync, Cong 1500R, HDMI/DP, HDR10, Đen
- Acer ED320Q X – 31.5 inch, 1920x1080 @240Hz, VA, FreeSync, Cong 1500R, HDMI/DP, LED, Loa, Đen
Cách chuẩn hóa tên:
- Giữ nguyên tên model chính theo Acer
- Thêm các thông số chính như kích thước, độ phân giải, tần số quét
- Loại tấm nền (IPS/TN/VA)
- Các tính năng chính như FreeSync, HDR10, Loa (nếu có)
- Các cổng kết nối (VGA/HDMI/DP, số lượng cổng nếu đặc biệt)
- Màu sắc nếu có phiên bản màu khác